憂虞 [Ưu Ngu]
ゆうぐ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lo lắng; sợ hãi

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Ngu sợ hãi; lo lắng; lo âu; quan tâm; kỳ vọng; cân nhắc

Từ liên quan đến 憂虞