疑懼 [Nghi Cụ]
疑惧 [Nghi Cụ]
ぎく – 疑惧
ぎぐ – 疑惧

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

lo ngại; không yên tâm

Hán tự

Nghi nghi ngờ
Cụ sợ hãi; kính sợ
Cụ sợ hãi; sợ

Từ liên quan đến 疑懼