危惧 [Nguy Cụ]
きぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lo lắng; lo ngại; bất an; sợ hãi; lo âu

JP: いまいる市民しみんすという事態じたい危惧きぐされます。

VI: Người dân hiện tại có nguy cơ bỏ trốn khỏi thành phố.

Hán tự

Nguy nguy hiểm; lo lắng
Cụ sợ hãi; sợ

Từ liên quan đến 危惧