畏怖 [Úy Phố]
いふ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sợ hãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ベンヤミンはすぐれた芸術げいじゅつ作品さくひんまえにしてひと経験けいけんするであろう畏怖いふ崇敬すうけい感覚かんかくして「アウラ」というかたりもちいた。
Benjamin đã sử dụng thuật ngữ "aura" để chỉ cảm giác kính sợ và tôn kính mà một người có thể trải nghiệm trước một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.

Hán tự

Úy sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng
Phố đáng sợ; sợ hãi; lo sợ

Từ liên quan đến 畏怖