心配事 [Tâm Phối Sự]
心配ごと [Tâm Phối]
しんぱいごと

Danh từ chung

lo lắng; bận tâm; rắc rối

JP: わたしかれ心配しんぱいごとけた。

VI: Tôi đã tâm sự với anh ấy về những nỗi lo của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく心配しんぱいごとこしたくなかった。
Tôi không muốn gây rắc rối.
他人たにんこと心配しんぱいするな。
Đừng lo lắng về chuyện của người khác.
将来しょうらいこと心配しんぱいでたまらない。
Tôi rất lo lắng về tương lai.
彼女かのじょには心配しんぱいごとがない。
Cô ấy không có điều gì phải lo lắng.
かれには心配しんぱいごとがない。
Anh ta không có điều gì phải lo lắng.
浮世うきよ心配しんぱいごとのないひとはない。
Không ai là không có lo toan trong cuộc sống này.
ジョンには最近さいきん心配しんぱいごとがない。
Dạo gần đây, John có nhiều nỗi bận tâm.
なに心配しんぱいごとがあるの?
Bạn có điều gì đang lo lắng không?
心配しんぱいすることなにもありません。
Không có gì phải lo lắng cả.
心配しんぱいごとのないひとはいない。
Không ai là không có nỗi lo.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 心配事