意味深
[Ý Vị Thâm]
いみしん
いみぶか
Tính từ đuôi na
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ viết tắt
có ý nghĩa sâu sắc (thường ẩn); đầy ý nghĩa; gợi ý; thú vị
JP: あのドラマ、最後にいつも意味深な言葉を言って終わるよね。
VI: Bộ phim đó, cuối cùng luôn kết thúc bằng những lời nói sâu sắc.
🔗 意味深長
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
聴衆は彼の意味深い講演に感銘を受けた。
Khán giả đã ấn tượng sâu sắc với bài nói chuyện đầy ý nghĩa của anh ấy.