でぶでぶ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

béo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

からだは、そのむすめとはちがって、たけく、よこにでぶでぶふとって、ぶたからだひとくびがついているようだ。
Ngược lại với cô gái đó, thân hình cô ta thấp và mập mạp như thể có cái đầu người trên thân hình một con lợn.

Từ liên quan đến でぶでぶ