大詰め
[Đại Cật]
大詰 [Đại Cật]
大詰 [Đại Cật]
おおづめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
cảnh cuối; kết thúc
JP: 真剣にやってよね。学園祭は待ってくれないんだよ、もう大詰めなんだから。
VI: Hãy làm việc này một cách nghiêm túc nhé. Lễ hội trường học không chờ đợi ai đâu, chúng ta đã vào giai đoạn cuối rồi.