末尾 [Mạt Vĩ]
まつび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

cuối (báo cáo, tài liệu, đoạn văn, v.v.)

Hán tự

Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp

Từ liên quan đến 末尾