Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不予
[Bất Dữ]
ふよ
🔊
Danh từ chung
không khỏe; bệnh hoàng đế
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
予
Dữ
trước; tôi
Từ liên quan đến 不予
不幸せ
ふしあわせ
bất hạnh; xui xẻo
不祝儀
ぶしゅうぎ
dịp buồn (đặc biệt là đám tang)