憂戚 [Ưu Thích]
憂慼 [Ưu Thích]
ゆうせき

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

đau buồn

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Thích đau buồn; họ hàng
Thích buồn bã; đau buồn; sầu muộn; đau khổ

Từ liên quan đến 憂戚