哀傷 [Ai Thương]
あいしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đau buồn; đau khổ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đau buồn; đau khổ