死神 [Tử Thần]
死に神 [Tử Thần]
しにがみ

Danh từ chung

thần chết; Tử thần

JP: iPhoneはインターネットにとって死神しにがみなんだって。

VI: iPhone được mệnh danh là "tử thần của Internet".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

死神しにがみ餌食えじきもとめている。
Thần chết đang tìm kiếm con mồi.

Hán tự

Tử chết
Thần thần; tâm hồn

Từ liên quan đến 死神