悟道 [Ngộ Đạo]
ごどう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

(con đường giác ngộ) tâm linh

Hán tự

Ngộ giác ngộ; nhận thức; phân biệt; nhận ra; hiểu
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 悟道