大悟 [Đại Ngộ]
たいご
だいご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

giác ngộ; trí tuệ lớn

Hán tự

Đại lớn; to
Ngộ giác ngộ; nhận thức; phân biệt; nhận ra; hiểu

Từ liên quan đến 大悟