敗者 [Bại Giả]
はいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

người thua cuộc; người bị đánh bại; kẻ thất bại

JP: 敗者はいしゃたちも「しょう」をけたのです。つまり、ったチームにたたきのめされたのでした。

VI: Những người thua cuộc cũng nhận được "giải thưởng" - đó là bị đội chiến thắng đánh bại.

Trái nghĩa: 勝者

Hán tự

Bại thất bại; đánh bại; đảo ngược
Giả người

Từ liên quan đến 敗者