Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トラッシュ
🔊
Danh từ chung
rác
Từ liên quan đến トラッシュ
がらくた
đồ bỏ đi; rác rưởi; phế liệu
くず
cây sắn dây
くず物
くずもの
rác rưởi
ぼろ
ポロ
polo
ぼろ切れ
ぼろきれ
vải cũ; giẻ rách
スクラップ
phế liệu (kim loại)
塵芥
じんかい
rác; rác thải; rác rưởi
屑
くず
rác; phế liệu; rác thải; cặn bã
屑物
くずもの
rác rưởi
廃棄物
はいきぶつ
rác thải; phế liệu
廃物
はいぶつ
chất thải; đồ bỏ đi
我楽多
がらくた
đồ bỏ đi; rác rưởi; phế liệu
瓦落多
がらくた
đồ bỏ đi; rác rưởi; phế liệu
襤褸
ぼろ
giẻ rách
襤褸切れ
ぼろきれ
vải cũ; giẻ rách
Xem thêm