我楽多 [Ngã Nhạc Đa]

瓦落多 [Ngõa Lạc Đa]

がらくた
ガラクタ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đồ bỏ đi; rác rưởi; phế liệu

JP: このガラクタはやしなさい。

VI: Hãy đốt đống rác này.

Hán tự

Từ liên quan đến 我楽多