空洞
[Không Đỗng]
くうどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
hốc; rỗng; hang động; hang
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
rỗng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本も産業空洞化しています。
Nhật Bản cũng đang bị công nghiệp hóa.