空洞 [Không Đỗng]

くうどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hốc; rỗng; hang động; hang

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

rỗng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん産業さんぎょう空洞くうどうしています。
Nhật Bản cũng đang bị công nghiệp hóa.

Hán tự

Từ liên quan đến 空洞

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 空洞
  • Cách đọc: くうどう
  • Loại từ: Danh từ (cũng dùng như tính chất: 空洞だ/空洞の〜)
  • Độ trang trọng: Trung tính → chuyên ngành (khoa học, y học, báo chí)
  • Dạng liên quan: 空洞ができる/生じる/見つかる;比喩的: 中身が空洞だ;派生: 空洞化(する) “rỗng ruột, rỗng nội dung, hollowing-out”

2. Ý nghĩa chính

空洞 là “khoang rỗng, lỗ rỗng, khoảng trống bên trong vật thể”. Nghĩa bóng: “rỗng ruột, thiếu nội dung/thực chất”, dùng để phê phán chính sách, tổ chức, lời nói chỉ có vỏ mà không có nội dung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 空洞: danh từ chỉ “khoang rỗng” thật (địa chất, y khoa, vật lý) hoặc nghĩa bóng.
  • 空洞化: quá trình trở nên rỗng, “hollowing-out” (ví dụ 産業の空洞化: công nghiệp bị rỗng ruột do chuyển dịch ra nước ngoài).
  • 空白: khoảng trống bề mặt/thời gian (blank), khác với khoang rỗng bên trong.
  • 空虚: trống rỗng về tinh thần/nội dung; sắc thái văn chương hơn.
  • 中空: “rỗng ruột” về cấu trúc (ống rỗng), thiên về kỹ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に空洞ができる/生じる/見つかる;〜は空洞だ;〜の空洞;内面が空洞(nghĩa bóng)
  • Lĩnh vực: địa chất, y học (肺の空洞), kỹ thuật (配管の空洞), báo chí/chính trị (政策の中身は空洞だ)
  • Sắc thái nghĩa bóng: phê bình “thiếu thực chất, chỉ có hình thức”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
空洞化 Liên quan rỗng ruột, bị rỗng hóa Chỉ quá trình; rất phổ biến trong kinh tế-xã hội.
空虚 Gần nghĩa trống rỗng (tinh thần/nội dung) Văn phong trang trọng, văn học.
中空 Gần nghĩa (kỹ thuật) rỗng ruột Mô tả cấu trúc vật thể, ống rỗng.
実質 Đối nghĩa (nghĩa bóng) thực chất Đối lập với “rỗng nội dung”.
充実 Đối nghĩa đầy đủ, phong phú Ngược với trạng thái rỗng.
空白 Liên quan khoảng trống (blank) Không nhất thiết là khoang bên trong.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 空: trống, rỗng; bầu trời.
  • 洞: hang, động; khoang rỗng.
  • → 空洞: “hang rỗng” bên trong vật thể; mở rộng nghĩa sang “rỗng nội dung”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng nghĩa bóng, 空洞 tạo sắc thái phê phán sắc bén: “bên trong rỗng tuếch”. Trong truyền thông, người ta hay nói “看板政策だが中身は空洞” để ám chỉ chính sách chỉ có khẩu hiệu. Ở kỹ thuật/y học, hãy kèm bộ phận cụ thể để rõ ngữ cảnh: 肺の空洞, 地盤の空洞, 幹の空洞など.

8. Câu ví dụ

  • 歯に空洞ができたので治療を受けた。
    Tôi bị hình thành một khoang rỗng ở răng nên đã đi chữa.
  • 地震で地盤の下に大きな空洞が見つかった。
    Một khoang rỗng lớn được phát hiện dưới nền đất do động đất.
  • この配管の中は空洞になっている。
    Bên trong ống dẫn này là rỗng.
  • 木の幹の空洞に小動物が住み着いている。
    Có động vật nhỏ sống trong khoang rỗng của thân cây.
  • 検査で肺に空洞が確認された。
    Kiểm tra cho thấy có khoang rỗng ở phổi.
  • 組織の中心が空洞になって意思決定ができない。
    Trung tâm của tổ chức trở nên rỗng nên không ra quyết định được.
  • その政策は見栄えは良いが中身は空洞だ。
    Chính sách đó trông thì hay nhưng bên trong rỗng tuếch.
  • 隕石の内部に空洞が存在するという説がある。
    Có giả thuyết cho rằng bên trong thiên thạch có khoang rỗng.
  • 巨大な空洞が洞窟の奥に広がっていた。
    Một khoang rỗng khổng lồ mở rộng ở sâu trong hang động.
  • 火山の下にマグマが抜けた空洞が形成された。
    Một khoang rỗng được hình thành dưới núi lửa nơi magma đã thoát ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 空洞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?