1. Thông tin cơ bản
- Từ: 空洞
- Cách đọc: くうどう
- Loại từ: Danh từ (cũng dùng như tính chất: 空洞だ/空洞の〜)
- Độ trang trọng: Trung tính → chuyên ngành (khoa học, y học, báo chí)
- Dạng liên quan: 空洞ができる/生じる/見つかる;比喩的: 中身が空洞だ;派生: 空洞化(する) “rỗng ruột, rỗng nội dung, hollowing-out”
2. Ý nghĩa chính
空洞 là “khoang rỗng, lỗ rỗng, khoảng trống bên trong vật thể”. Nghĩa bóng: “rỗng ruột, thiếu nội dung/thực chất”, dùng để phê phán chính sách, tổ chức, lời nói chỉ có vỏ mà không có nội dung.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 空洞: danh từ chỉ “khoang rỗng” thật (địa chất, y khoa, vật lý) hoặc nghĩa bóng.
- 空洞化: quá trình trở nên rỗng, “hollowing-out” (ví dụ 産業の空洞化: công nghiệp bị rỗng ruột do chuyển dịch ra nước ngoài).
- 空白: khoảng trống bề mặt/thời gian (blank), khác với khoang rỗng bên trong.
- 空虚: trống rỗng về tinh thần/nội dung; sắc thái văn chương hơn.
- 中空: “rỗng ruột” về cấu trúc (ống rỗng), thiên về kỹ thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜に空洞ができる/生じる/見つかる;〜は空洞だ;〜の空洞;内面が空洞(nghĩa bóng)
- Lĩnh vực: địa chất, y học (肺の空洞), kỹ thuật (配管の空洞), báo chí/chính trị (政策の中身は空洞だ)
- Sắc thái nghĩa bóng: phê bình “thiếu thực chất, chỉ có hình thức”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 空洞化 |
Liên quan |
rỗng ruột, bị rỗng hóa |
Chỉ quá trình; rất phổ biến trong kinh tế-xã hội. |
| 空虚 |
Gần nghĩa |
trống rỗng (tinh thần/nội dung) |
Văn phong trang trọng, văn học. |
| 中空 |
Gần nghĩa (kỹ thuật) |
rỗng ruột |
Mô tả cấu trúc vật thể, ống rỗng. |
| 実質 |
Đối nghĩa (nghĩa bóng) |
thực chất |
Đối lập với “rỗng nội dung”. |
| 充実 |
Đối nghĩa |
đầy đủ, phong phú |
Ngược với trạng thái rỗng. |
| 空白 |
Liên quan |
khoảng trống (blank) |
Không nhất thiết là khoang bên trong. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 空: trống, rỗng; bầu trời.
- 洞: hang, động; khoang rỗng.
- → 空洞: “hang rỗng” bên trong vật thể; mở rộng nghĩa sang “rỗng nội dung”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng nghĩa bóng, 空洞 tạo sắc thái phê phán sắc bén: “bên trong rỗng tuếch”. Trong truyền thông, người ta hay nói “看板政策だが中身は空洞” để ám chỉ chính sách chỉ có khẩu hiệu. Ở kỹ thuật/y học, hãy kèm bộ phận cụ thể để rõ ngữ cảnh: 肺の空洞, 地盤の空洞, 幹の空洞など.
8. Câu ví dụ
- 歯に空洞ができたので治療を受けた。
Tôi bị hình thành một khoang rỗng ở răng nên đã đi chữa.
- 地震で地盤の下に大きな空洞が見つかった。
Một khoang rỗng lớn được phát hiện dưới nền đất do động đất.
- この配管の中は空洞になっている。
Bên trong ống dẫn này là rỗng.
- 木の幹の空洞に小動物が住み着いている。
Có động vật nhỏ sống trong khoang rỗng của thân cây.
- 検査で肺に空洞が確認された。
Kiểm tra cho thấy có khoang rỗng ở phổi.
- 組織の中心が空洞になって意思決定ができない。
Trung tâm của tổ chức trở nên rỗng nên không ra quyết định được.
- その政策は見栄えは良いが中身は空洞だ。
Chính sách đó trông thì hay nhưng bên trong rỗng tuếch.
- 隕石の内部に空洞が存在するという説がある。
Có giả thuyết cho rằng bên trong thiên thạch có khoang rỗng.
- 巨大な空洞が洞窟の奥に広がっていた。
Một khoang rỗng khổng lồ mở rộng ở sâu trong hang động.
- 火山の下にマグマが抜けた空洞が形成された。
Một khoang rỗng được hình thành dưới núi lửa nơi magma đã thoát ra.