窪地
[Oa Địa]
凹地 [Ao Địa]
くぼ地 [Địa]
凹地 [Ao Địa]
くぼ地 [Địa]
くぼち
おうち
– 凹地
Danh từ chung
hố; vùng đất thấp; lưu vực; chỗ trũng; chỗ lõm