風穴 [Phong Huyệt]
かざあな
かぜあな
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

lỗ thông gió

Danh từ chung

hang sâu thổi gió lạnh

🔗 風穴・ふうけつ

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ

Từ liên quan đến 風穴