岩窟 [Nham Quật]
巌窟 [Nham Quật]
がんくつ

Danh từ chung

hang động; hang lớn

Hán tự

Nham tảng đá; vách đá
Quật hang động
Nham đá; tảng đá

Từ liên quan đến 岩窟