大広間
[Đại Quảng Gian]
おおひろま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
sảnh chính; sảnh lớn; sảnh tiếp khách
JP: よく聞き全く話さぬものは奥の間でも大広間でも歓迎される。
VI: Người biết lắng nghe mà không nói gì sẽ được hoan nghênh ở mọi nơi.