Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
霊廟
[Linh Miếu]
れいびょう
🔊
Danh từ chung
lăng mộ
Hán tự
霊
Linh
linh hồn; hồn
廟
Miếu
lăng mộ; đền thờ; cung điện
Từ liên quan đến 霊廟
お霊屋
おたまや
lăng mộ
ご廟
ごびょう
lăng mộ
宗廟
そうびょう
miếu thờ tổ tiên; lăng mộ tổ tiên; lăng mộ Hoàng gia
廟
たまや
lăng mộ; nơi an nghỉ tạm thời của xác
廟堂
びょうどう
lăng mộ
廟宇
びょうう
lăng mộ
御廟
ごびょう
lăng mộ
御霊屋
おたまや
lăng mộ
聖廟
せいびょう
đền thờ Khổng Tử
霊屋
たまや
lăng mộ; nơi an nghỉ tạm thời của xác
霊殿
れいでん
đền thờ; lăng mộ
Xem thêm