居城 [Cư Thành]
きょじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

lâu đài của lãnh chúa phong kiến

JP: 十字じゅうじキーをうえへ!するとBGMがわり、背景はいけい魔王まおう居城きょじょうへ・・・。

VI: Nhấn phím mũi tên lên và nhạc nền cũng thay đổi, lấy bối cảnh là lâu đài của Ma vương.

Hán tự

cư trú
Thành lâu đài

Từ liên quan đến 居城