女君
[Nữ Quân]
妻君 [Thê Quân]
妻君 [Thê Quân]
めぎみ
Danh từ chung
con gái của người khác
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
vợ của ai đó
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君は心の狭い女だな。
Bạn là người phụ nữ hẹp hòi.
君が女だとは、分からなかったよ。
Tôi không biết bạn là phụ nữ.
君は今まで見た女の中で一番綺麗な女だ。
Cô là người phụ nữ đẹp nhất mà tôi từng thấy.
太郎君は女友達がいないようです。
Có vẻ như Taro không có bạn gái.