奥さん [Áo]
おくさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

vợ

JP: かれおくさんがこわかった。

VI: Anh ấy sợ vợ mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おくさんがカンカンだぞ。
Vợ anh ấy đang rất tức giận.
おくさんをなぐったのよ。
Anh ta đã đánh vợ mình.
トムのおくさんははたらものだ。
Vợ Tom là người rất chăm chỉ.
彼女かのじょはアランのおくさんよ。
Cô ấy là vợ của Alan đấy.
おくさんはお元気げんき
Bà chủ nhà có khỏe không?
おくさんから電話でんわがあったの。
Có điện thoại từ vợ bạn.
おくさんもカナダのひとなの?
Vợ anh cũng là người Canada à?
トムはおくさんより年上としうえだ。
Tom lớn tuổi hơn vợ mình.
あなたのおくさんになりたいな。
Tôi muốn trở thành vợ bạn.
トムはおくさんに素直すなおです。
Tom thật thà với vợ.

Hán tự

Áo trái tim; bên trong

Từ liên quan đến 奥さん