奥方 [Áo Phương]
おくがた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

quý bà; vợ quý tộc

Hán tự

Áo trái tim; bên trong
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 奥方