乳飲み子 [Nhũ Ẩm Tử]
乳呑み児 [Nhũ Thôn Nhi]
ちのみご
Danh từ chung
trẻ sơ sinh; trẻ bú sữa
Danh từ chung
trẻ sơ sinh; trẻ bú sữa