Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孩児
[Hài Nhi]
がいじ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
trẻ sơ sinh
Hán tự
孩
Hài
em bé; thời thơ ấu
児
Nhi
trẻ sơ sinh
Từ liên quan đến 孩児
ねね
này; nghe này
ねんね
đi ngủ
みどり児
みどりご
trẻ sơ sinh; em bé
やや
một chút; một phần; hơi; bán-; -ish; hơi nghiêng về...; một thời gian ngắn; một lúc
ベイビー
em bé
ベビー
nặng
乳児
にゅうじ
trẻ sơ sinh
乳呑み子
ちのみご
trẻ sơ sinh; trẻ bú sữa
乳飲み子
ちのみご
trẻ sơ sinh; trẻ bú sữa
嬰児
えいじ
trẻ sơ sinh
幼児
おさなご
trẻ sơ sinh; em bé; trẻ nhỏ
稚児
ちご
trẻ sơ sinh
緑児
みどりご
trẻ sơ sinh; em bé
赤ちゃん
あかちゃん
em bé; trẻ sơ sinh
赤んぼう
あかんぼう
em bé; trẻ sơ sinh
赤ん坊
あかんぼう
em bé; trẻ sơ sinh
赤児
あかご
em bé
赤子
あかご
em bé
Xem thêm