部分的 [Bộ Phân Đích]

ぶぶんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi na

một phần

JP: それは部分ぶぶんてき成功せいこうでしかなかった。

VI: Đó chỉ là một thành công một phần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

部分ぶぶんてきには賛成さんせいだよ。
Tôi đồng ý một phần.
部分ぶぶんてきにはあなたに賛成さんせいです。
Tôi đồng ý với bạn một phần.
それは部分ぶぶんてき成功せいこうぎなかった。
Đó chỉ là một thành công một phần.
かれはなし部分ぶぶんてき真実しんじつだ。
Câu chuyện của anh ấy đúng một phần.
その芝居しばい部分ぶぶんてき成功せいこうしかおさめなかった。
Vở kịch đó chỉ đạt được một thành công một phần.
かれ事業じぎょう部分ぶぶんてき成功せいこうをおさめたにすぎなかった。
Doanh nghiệp của anh ấy chỉ đạt được một thành công một phần.
そのかべ部分ぶぶんてきにつたでおおわれている。
Bức tường đó được phủ một phần bởi cây leo.
彼女かのじょはこの決定けってい部分ぶぶんてき同意どういしている。
Cô ấy chỉ đồng ý một phần với quyết định này.
競争きょうそう効果こうかてき対処たいしょするのは、人生じんせい重要じゅうよう部分ぶぶんである。
Đối phó hiệu quả với cạnh tranh là một phần quan trọng của cuộc sống.
だい部分ぶぶんではないにしてもおおくの人々ひとびと文学ぶんがくてき趣味しゅみ優美ゆうびなたしなみとなしている。
Dù không phải là phần lớn nhưng nhiều người coi sở thích văn chương là một nét tao nhã tinh tế.

Hán tự

Từ liên quan đến 部分的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 部分的(ぶぶんてき)
  • Cách đọc: ぶぶんてき
  • Từ loại: Tính từ đuôi-na; trạng từ dạng 部分的に
  • Nghĩa: mang tính bộ phận, từng phần; không toàn diện
  • Biến thể thường dùng: 部分的なN, 部分的にV/Adj

2. Ý nghĩa chính

Một phần, mang tính cục bộ (không hoàn toàn, không toàn diện). Dùng để diễn tả phạm vi ảnh hưởng, mức độ áp dụng, sự trùng khớp/khác biệt chỉ xảy ra ở một phần.

3. Phân biệt

  • 部分的 vs 一部: 一部 là danh từ/định từ “một phần”; 部分的 là tính chất “mang tính bộ phận”.
  • 部分的 vs 局所的: 局所的 nhấn mạnh khu vực địa lý/cục bộ; 部分的 trung tính về phạm vi.
  • 部分的 vs 全面的: 全面的 = toàn diện, đối nghĩa.
  • 部分的に dùng như trạng từ: 部分的に一致する(trùng khớp một phần).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 部分的な+N(部分的な修正, 部分的な停電); 部分的に+V/Adj(部分的に復旧, 部分的に有効).
  • Ngữ cảnh: báo cáo kỹ thuật, pháp lý, học thuật, tin tức; diễn đạt chính xác phạm vi.
  • Lưu ý: Khi nhấn mạnh “không trọn vẹn”, dùng đối lập với 全面的/完全に.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一部 Liên quan Một phần Danh từ/định từ; có thể đi với の.
局所的 Gần nghĩa Cục bộ (địa phương) Nhấn không gian khu trú.
限定的 Gần nghĩa Hạn chế, giới hạn Nhấn biên độ/điều kiện giới hạn.
全面的 Đối nghĩa Toàn diện Trái nghĩa trực tiếp.
完全 Đối nghĩa Hoàn toàn Trạng thái trọn vẹn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 部分: bộ phận, phần
  • : tính, mang tính
  • Ghép nghĩa: “mang tính bộ phận” → phần nào đó, không toàn diện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “部分的” giúp tránh khẳng định cực đoan. Ví dụ “復旧済み” có thể hiểu là toàn bộ; viết “部分的に復旧” truyền đạt chính xác hơn, đặc biệt trong thông tin sự cố.

8. Câu ví dụ

  • システムは部分的に復旧しました。
    Hệ thống đã được khôi phục một phần.
  • 今回は部分的な仕様変更にとどめる。
    Lần này chúng ta chỉ dừng ở thay đổi mang tính bộ phận của đặc tả.
  • 停電の影響は部分的で、主要設備は稼働中だ。
    Ảnh hưởng mất điện chỉ ở mức một phần, thiết bị chính vẫn hoạt động.
  • 二つの理論は部分的に一致している。
    Hai lý thuyết trùng khớp một phần.
  • 被害は部分的だが、対応は急ぐ必要がある。
    Thiệt hại là cục bộ nhưng cần ứng phó khẩn trương.
  • 新制度は部分的に来月から施行される。
    Chế độ mới sẽ được thi hành một phần từ tháng sau.
  • 壁の部分的な補修で対応できる。
    Có thể xử lý bằng việc sửa chữa một phần bức tường.
  • サービスは現在部分的に利用可能です。
    Dịch vụ hiện có thể sử dụng một phần.
  • 計画の見直しは部分的に終わった。
    Việc rà soát kế hoạch mới chỉ hoàn tất ở một phần.
  • この仮説は部分的には正しい。
    Giả thuyết này đúng ở một mức độ nhất định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 部分的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?