イレギュラー

Tính từ đuôi na

không đều

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Thể thao

⚠️Từ viết tắt

bật nảy xấu (trong tennis); bật nảy xấu (trong bóng chày)

🔗 イレギュラーバウンド

Từ liên quan đến イレギュラー