1. Thông tin cơ bản
- Từ: 気象(きしょう)
- Cách đọc: きしょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: khí tượng; hiện tượng/điều kiện khí quyển
- Hán Việt: Khí tượng
- Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên, dự báo, phòng chống thiên tai
- Tổ hợp thường gặp: 気象庁, 気象情報, 気象衛星, 気象レーダー, 気象条件, 気象観測, 異常気象, 気象学, 気象予報
2. Ý nghĩa chính
気象 là thuật ngữ chỉ tổng thể các hiện tượng trong khí quyển (mưa, gió, mây, áp suất, nhiệt độ...) và cũng chỉ lĩnh vực khoa học nghiên cứu chúng (khí tượng học). Dùng nhiều trong tin tức, văn bản chuyên môn, cảnh báo thiên tai.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 天気: thời tiết (mức độ hằng ngày: hôm nay nắng/mưa). Không dùng “気象がいい/悪い” cho câu đời thường.
- 天候: điều kiện thời tiết (sắc thái công việc/nông nghiệp: 天候不順). Gần với “天気” nhưng trung tính hơn.
- 気候: khí hậu (xu hướng dài hạn, theo vùng/miền). Khác với “気象” vốn nhấn vào hiện tượng/quan trắc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin tức/chính quyền: 気象庁が注意報を発表, 最新の気象情報.
- Khoa học: 気象観測/気象レーダー/気象衛星 để thu thập dữ liệu.
- Rủi ro thiên tai: 異常気象, 気象災害, 厳しい気象条件.
- Cấu trúc thường gặp:
- 気象+庁/情報/衛星/レーダー/観測/条件/学/予報
- 〜による気象の影響/変化
- Sắc thái: trang trọng/chuyên môn; trong hội thoại thường dùng “天気”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 天気 |
So sánh |
Thời tiết |
Dùng trong đời thường: 天気がいい/悪い. |
| 天候 |
So sánh |
Điều kiện thời tiết |
Trung tính, hay dùng trong nông nghiệp/sản xuất. |
| 気候 |
So sánh |
Khí hậu |
Xu hướng dài hạn theo vùng. |
| 気象庁 |
Liên quan |
Cơ quan Khí tượng Nhật Bản |
Cơ quan quốc gia phụ trách dự báo/cảnh báo. |
| 異常気象 |
Liên quan |
Hiện tượng khí tượng bất thường |
Nắng nóng cực đoan, mưa kỷ lục, v.v. |
| 気象レーダー/衛星 |
Liên quan |
Radar/Satellite khí tượng |
Thiết bị quan trắc chính. |
| 気象予報 |
Liên quan |
Dự báo khí tượng |
Kết quả phân tích từ quan trắc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 気(キ): khí, không khí, tinh thần; trong từ này là “khí quyển”.
- 象(ショウ/(ぞう)): hình tượng, hiện tượng; ở đây mang nghĩa “hiện tượng”.
- Cấu tạo: 気(khí)+ 象(hiện tượng) → “hiện tượng khí quyển”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều người học dễ nhầm “気象” với “天気”. Trong câu nói thường ngày hãy dùng “天気”;“気象” nên dành cho ngữ cảnh chính thức, nghiên cứu, hoặc khi nói về hệ thống dự báo/cảnh báo. Các cụm như “線状降水帯” thường xuất hiện trong thông tin “気象” hiện đại, nên để ý thuật ngữ mới.
8. Câu ví dụ
- 気象庁は大雨警報を発表した。
Cơ quan Khí tượng đã phát cảnh báo mưa lớn.
- 衛星からの気象データを解析する。
Phân tích dữ liệu khí tượng từ vệ tinh.
- この地域は複雑な気象条件に影響される。
Khu vực này chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện khí tượng phức tạp.
- 気象観測所が新たに設置された。
Trạm quan trắc khí tượng mới được lắp đặt.
- 異常気象が農業に大きな影響を及ぼしている。
Hiện tượng khí tượng bất thường đang ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp.
- 彼は気象予報士としてテレビに出演している。
Anh ấy lên truyền hình với tư cách là nhà dự báo khí tượng.
- 山では急な気象の変化に注意が必要だ。
Trên núi cần chú ý đến thay đổi khí tượng đột ngột.
- 気象レーダーで雨雲の動きを追跡する。
Theo dõi chuyển động mây mưa bằng radar khí tượng.
- 研究テーマは都市の気象とヒートアイランドだ。
Đề tài nghiên cứu là khí tượng đô thị và đảo nhiệt.
- 気象災害に備えて避難計画を見直す。
Rà soát kế hoạch sơ tán để ứng phó thảm họa khí tượng.