気象 [Khí Tượng]

きしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

thời tiết

JP: 環境かんきょう汚染おせんは、異常いじょう気象きしょう状況じょうきょうこしている。

VI: Ô nhiễm môi trường đang gây ra các điều kiện thời tiết bất thường.

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

tính cách; tâm tính

🔗 気性

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

機長きちょう気象きしょう訓示くんじけるため気象きしょうしつく。
Cơ trưởng đi đến phòng khí tượng để nhận thông tin thời tiết.
最近さいきん異常いじょう気象きしょうがよくある。
Gần đây thời tiết bất thường xảy ra thường xuyên.
気象きしょうきょくは、しまに、人員じんいん配置はいちした。
Cơ quan khí tượng đã bố trí nhân viên trên đảo.
環境かんきょう汚染おせんは、異常いじょう気象きしょう誘発ゆうはつしている。
Ô nhiễm môi trường đang gây ra thời tiết bất thường.
ここなんねん異常いじょう気象きしょうがつづいている。
Trong những năm gần đây, tình trạng thời tiết bất thường đang kéo dài.

Hán tự

Từ liên quan đến 気象

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 気象(きしょう)
  • Cách đọc: きしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: khí tượng; hiện tượng/điều kiện khí quyển
  • Hán Việt: Khí tượng
  • Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên, dự báo, phòng chống thiên tai
  • Tổ hợp thường gặp: 気象庁, 気象情報, 気象衛星, 気象レーダー, 気象条件, 気象観測, 異常気象, 気象学, 気象予報

2. Ý nghĩa chính

気象 là thuật ngữ chỉ tổng thể các hiện tượng trong khí quyển (mưa, gió, mây, áp suất, nhiệt độ...) và cũng chỉ lĩnh vực khoa học nghiên cứu chúng (khí tượng học). Dùng nhiều trong tin tức, văn bản chuyên môn, cảnh báo thiên tai.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 天気: thời tiết (mức độ hằng ngày: hôm nay nắng/mưa). Không dùng “気象がいい/悪い” cho câu đời thường.
  • 天候: điều kiện thời tiết (sắc thái công việc/nông nghiệp: 天候不順). Gần với “天気” nhưng trung tính hơn.
  • 気候: khí hậu (xu hướng dài hạn, theo vùng/miền). Khác với “気象” vốn nhấn vào hiện tượng/quan trắc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tin tức/chính quyền: 気象庁が注意報を発表, 最新の気象情報.
  • Khoa học: 気象観測/気象レーダー/気象衛星 để thu thập dữ liệu.
  • Rủi ro thiên tai: 異常気象, 気象災害, 厳しい気象条件.
  • Cấu trúc thường gặp:
    • 気象+庁/情報/衛星/レーダー/観測/条件/学/予報
    • 〜による気象の影響/変化
  • Sắc thái: trang trọng/chuyên môn; trong hội thoại thường dùng “天気”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
天気 So sánh Thời tiết Dùng trong đời thường: 天気がいい/悪い.
天候 So sánh Điều kiện thời tiết Trung tính, hay dùng trong nông nghiệp/sản xuất.
気候 So sánh Khí hậu Xu hướng dài hạn theo vùng.
気象庁 Liên quan Cơ quan Khí tượng Nhật Bản Cơ quan quốc gia phụ trách dự báo/cảnh báo.
異常気象 Liên quan Hiện tượng khí tượng bất thường Nắng nóng cực đoan, mưa kỷ lục, v.v.
気象レーダー/衛星 Liên quan Radar/Satellite khí tượng Thiết bị quan trắc chính.
気象予報 Liên quan Dự báo khí tượng Kết quả phân tích từ quan trắc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 気(キ): khí, không khí, tinh thần; trong từ này là “khí quyển”.
  • 象(ショウ/(ぞう)): hình tượng, hiện tượng; ở đây mang nghĩa “hiện tượng”.
  • Cấu tạo: 気(khí)+ 象(hiện tượng) → “hiện tượng khí quyển”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều người học dễ nhầm “気象” với “天気”. Trong câu nói thường ngày hãy dùng “天気”;“気象” nên dành cho ngữ cảnh chính thức, nghiên cứu, hoặc khi nói về hệ thống dự báo/cảnh báo. Các cụm như “線状降水帯” thường xuất hiện trong thông tin “気象” hiện đại, nên để ý thuật ngữ mới.

8. Câu ví dụ

  • 気象庁は大雨警報を発表した。
    Cơ quan Khí tượng đã phát cảnh báo mưa lớn.
  • 衛星からの気象データを解析する。
    Phân tích dữ liệu khí tượng từ vệ tinh.
  • この地域は複雑な気象条件に影響される。
    Khu vực này chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện khí tượng phức tạp.
  • 気象観測所が新たに設置された。
    Trạm quan trắc khí tượng mới được lắp đặt.
  • 異常気象が農業に大きな影響を及ぼしている。
    Hiện tượng khí tượng bất thường đang ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp.
  • 彼は気象予報士としてテレビに出演している。
    Anh ấy lên truyền hình với tư cách là nhà dự báo khí tượng.
  • 山では急な気象の変化に注意が必要だ。
    Trên núi cần chú ý đến thay đổi khí tượng đột ngột.
  • 気象レーダーで雨雲の動きを追跡する。
    Theo dõi chuyển động mây mưa bằng radar khí tượng.
  • 研究テーマは都市の気象とヒートアイランドだ。
    Đề tài nghiên cứu là khí tượng đô thị và đảo nhiệt.
  • 気象災害に備えて避難計画を見直す。
    Rà soát kế hoạch sơ tán để ứng phó thảm họa khí tượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 気象 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?