天気模様
[Thiên Khí Mô Dạng]
てんきもよう
Danh từ chung
điều kiện thời tiết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
天気は荒れ模様です。
Thời tiết đang rất xấu.
この雨模様の天気はうんざりだ。
Thời tiết mưa tầm tã này thật là chán ngắt.