Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
thuộc tính; đặc tính
JP: 普通は、id属性とname属性に同じ値を割り当てます。(訳注:異なっていても構わないが便宜上同じ値を割り当てるという事)
VI: Thông thường, giá trị của thuộc tính id và name sẽ được gán giống nhau. (Lưu ý dịch: Mặc dù có thể khác nhau, nhưng vì tiện lợi nên thường được gán giống nhau.)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
thuộc tính
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
sự liên kết (trong trò chơi nhập vai)
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: Trò chơi điện tử
nguyên tố (của kẻ thù hoặc tấn công); loại (sát thương gây ra); sự tương thích
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Tiếng lóng
📝 trong manga, anime, v.v.
loại (nhân vật)
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Tiếng lóng
sự yêu thích (với); sở thích đặc biệt