Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アトリビュート
🔊
Danh từ chung
thuộc tính
Từ liên quan đến アトリビュート
属性
ぞくせい
thuộc tính; đặc tính
プロパティ
tài sản
プロパティー
tài sản
性質
せいしつ
bản chất (của con người); tính khí
特徴
とくちょう
đặc điểm; đặc tính; tính cá biệt; sự khác biệt
特性
とくせい
đặc điểm đặc biệt; chất lượng đặc biệt; đặc điểm; tính cá biệt; tính đặc thù
特質
とくしつ
đặc điểm; đặc tính; chất lượng đặc biệt