Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秘鑰
[Bí Thược]
ひやく
🔊
Danh từ chung
khóa bí mật
Hán tự
秘
Bí
bí mật; che giấu
鑰
Thược
khóa
Từ liên quan đến 秘鑰
キイ
きい
kỳ lạ; lạ thường
キー
chìa khóa
キーポイント
điểm then chốt; điểm chính
ヒント
gợi ý; manh mối
手がかり
てがかり
manh mối; đầu mối; chìa khóa; dấu vết
手懸
てかけ
tay cầm
手懸かり
てがかり
manh mối; đầu mối; chìa khóa; dấu vết
手懸り
てがかり
manh mối; đầu mối; chìa khóa; dấu vết
手掛
てかけ
tay cầm
手掛かり
てがかり
manh mối; đầu mối; chìa khóa; dấu vết
手掛り
てがかり
manh mối; đầu mối; chìa khóa; dấu vết
手蔓
てづる
mối quan hệ; liên hệ; ảnh hưởng
決め手
きめて
người quyết định
秘決
ひけつ
bí quyết (phương pháp, mẹo, v.v.); chìa khóa (ví dụ: thành công); bí mật (của một nghệ thuật, nghề, v.v.); công thức; mẹo
秘訣
ひけつ
bí quyết (phương pháp, mẹo, v.v.); chìa khóa (ví dụ: thành công); bí mật (của một nghệ thuật, nghề, v.v.); công thức; mẹo
緒
いとぐち
bắt đầu; khởi đầu; bước đầu tiên
要訣
ようけつ
điểm chính
要諦
ようてい
điểm quan trọng; điểm mấu chốt; bí quyết; cốt lõi
足がかり
あしがかり
chỗ đứng; bàn đạp
足掛かり
あしがかり
chỗ đứng; bàn đạp
足掛り
あしがかり
chỗ đứng; bàn đạp
鍵
かぎ
chìa khóa
Xem thêm