元来
[Nguyên Lai]
がんらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Trạng từ
ban đầu; vốn dĩ
JP: 元来フットボールとは、ポロのように馬に乗って行われる競技とは違って、足で、ボールを使って行われる競技のことでした。
VI: Ban đầu, bóng đá là một môn thể thao được chơi bằng chân với quả bóng, không giống như polo được chơi trên lưng ngựa.
Trạng từ
ngay từ đầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
元来の私は、内向的なんですよ。こんなところで、ちゃーちゃー言ってますけど。
Vốn dĩ tôi là người hướng nội, dù đang nói chuyện ở đây.