似顔絵 [Tự Nhan Hội]
似顔画 [Tự Nhan Hoạch]
にがおえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

chân dung

Hán tự

Tự giống; tương tự
Nhan khuôn mặt; biểu cảm
Hội tranh; vẽ; bức họa
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 似顔絵