似顔 [Tự Nhan]
にがお
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

chân dung

Hán tự

Tự giống; tương tự
Nhan khuôn mặt; biểu cảm

Từ liên quan đến 似顔