肖像 [Tiếu Tượng]

しょうぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chân dung; hình ảnh

JP: この切手きってにはだれ肖像しょうぞう印刷いんさつしてありますか。

VI: Ai là người được in chân dung trên con tem này?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ肖像しょうぞう本物ほんものそっくりだった。
Bức chân dung của cô ấy trông giống hệt bản thật.
これはくなったちち肖像しょうぞうです。
Đây là bức chân dung người cha quá cố của tôi.
その肖像しょうぞう実物じつぶつそっくりだ。
Bức chân dung đó giống hệt người thật.
かべには肖像しょうぞうかざってあった。
Có một bức chân dung treo trên tường.
彼女かのじょ自分じぶん肖像しょうぞうえがかせた。
Cô ấy đã yêu cầu vẽ chân dung mình.
この肖像しょうぞうはほぼ実物じつぶつだいです。
Bức chân dung này gần như là kích thước thật.
その肖像しょうぞうかべからのぞかれた。
Bức chân dung đó đã được tháo khỏi tường.
老人ろうじん肖像しょうぞうかべかっていた。
Bức chân dung của người già treo trên tường.
その肖像しょうぞう美人びじん横顔よこがおえがいている。
Bức chân dung đó vẽ phác họa khuôn mặt bên của một người đẹp.
トムはおも女性じょせい肖像しょうぞうえがいました。
Tom chủ yếu vẽ chân dung phụ nữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 肖像

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 肖像
  • Cách đọc: しょうぞう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chân dung, hình tượng mô tả con người (tranh, ảnh, tượng); kèm khái niệm pháp lý 肖像権 (quyền chân dung)
  • Hán Việt: Tiếu tượng
  • Từ ghép: 肖像画, 肖像写真, 肖像権, 肖像彫刻
  • Lĩnh vực: mỹ thuật, nhiếp ảnh, pháp luật, truyền thông

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hình ảnh mô tả một cá nhân (vẽ, chụp, khắc, tạc). Trong pháp lý, liên quan đến quyền kiểm soát việc sử dụng hình ảnh cá nhân (肖像権).

3. Phân biệt

  • 画像: “hình ảnh” chung (kỹ thuật số); không nhất thiết là chân dung.
  • 写真: ảnh chụp; có thể là phong cảnh, vật thể, chân dung.
  • 似顔絵: tranh vẽ chân dung (thường giản họa/ký họa, đôi khi biếm họa).
  • ポートレート: “portrait” vay mượn; gần “肖像写真”.
  • 像: “tượng/hình tượng”; rộng hơn, bao gồm pho tượng, ảnh ẩn dụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phổ biến: 肖像権(quyền chân dung), 肖像画(tranh chân dung), 肖像を無断で使用する(sử dụng trái phép).
  • Ngữ cảnh pháp lý–truyền thông khi nói về quyền riêng tư, phát hành hình ảnh, cấp phép.
  • Trong nghệ thuật: mô tả phong cách, lịch sử nghệ thuật, tư liệu bảo tàng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
肖像画 liên quan tranh chân dung Tác phẩm hội họa.
肖像権 liên quan quyền chân dung Khái niệm pháp lý về quyền kiểm soát hình ảnh cá nhân.
似顔絵 gần nghĩa tranh vẽ chân dung Nhấn kỹ pháp ký họa, có thể biếm họa.
ポートレート gần nghĩa chân dung (portrait) Thường dùng trong nhiếp ảnh.
風景画/抽象画 đối lập theo chủ đề tranh phong cảnh / tranh trừu tượng Không tập trung vào con người cụ thể.
画像 liên quan hình ảnh Khái niệm tổng quát, không riêng chân dung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

肖(giống, giống như)+ 像(hình tượng; 亻 + 象)→ hình ảnh giống người thật. Sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong thuật ngữ pháp lý–mỹ thuật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về quyền riêng tư, nhớ phân biệt 肖像権 (quyền kiểm soát hình ảnh khuôn mặt/cơ thể) với パブリシティ権 (quyền khai thác giá trị thương mại của sự nổi tiếng). Trong nghệ thuật, 肖像 nhấn vào tính tái hiện cá nhân cụ thể, khác với đề tài phong cảnh hay trừu tượng.

8. Câu ví dụ

  • 彼の肖像が美術館に展示されている。
    Chân dung của ông ấy được trưng bày ở bảo tàng.
  • 無断で他人の肖像を使用してはいけない。
    Không được sử dụng trái phép hình ảnh chân dung của người khác.
  • 歴史上の人物の肖像を復元するプロジェクト。
    Dự án phục dựng chân dung các nhân vật lịch sử.
  • 契約書には肖像の利用範囲が明記されている。
    Trong hợp đồng ghi rõ phạm vi sử dụng chân dung.
  • この写真は単なる風景ではなく、都市の肖像だ。
    Bức ảnh này không chỉ là phong cảnh, mà là chân dung của đô thị.
  • 肖像権の侵害を訴える。
    Kiện vì xâm phạm quyền chân dung.
  • 画家は国王の公式肖像を描いた。
    Họa sĩ vẽ bức chân dung chính thức của nhà vua.
  • アーティストの肖像を表紙に使う計画だ。
    Chúng tôi dự định dùng chân dung nghệ sĩ trên bìa.
  • 彼女の肖像が硬貨に刻まれた。
    Chân dung của cô ấy được khắc trên đồng xu.
  • AIで生成した肖像の著作権をめぐって議論が起きている。
    Nổ ra tranh luận về bản quyền của chân dung do AI tạo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 肖像 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?