隊伍 [Đội Ngũ]
たいご

Danh từ chung

hàng ngũ (quân đội); hàng; đội hình; đoàn diễu hành

Hán tự

Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Ngũ năm; đội năm người; hàng; dòng

Từ liên quan đến 隊伍