カラム
Danh từ chung
cột (dữ liệu)
🔗 ロー
Danh từ chung
cột (dùng trong chưng cất, sắc ký cột, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カラムは新しい先生です。
Calum là giáo viên mới.