筋肉
[Cân Nhục]
きんにく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
cơ bắp
JP: 水泳は筋肉を発達させる。
VI: Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
筋肉がなまった。
Cơ bắp của tôi đã bị nhão.
全身筋肉痛だ。
Tôi bị đau cơ toàn thân.
運動が筋肉を鍛える。
Tập thể dục giúp cơ bắp săn chắc.
体中の筋肉が痛いです。
Cơ thể tôi đau nhức.
体中筋肉痛だよ。
Toàn thân tôi đau nhức.
心臓は筋肉でできている。
Tim là cơ bắp.
スポーツは筋肉の発達に役立つ。
Thể thao giúp phát triển cơ bắp.
この薬は筋肉痛を和らげる。
Loại thuốc này giúp làm giảm cơn đau cơ.
運動不足で筋肉が弱くなった。
Do thiếu vận động nên cơ bắp của tôi đã yếu đi.
彼らの筋肉は硬直している。
Cơ bắp của họ đang cứng lại.