箇条 [Cá Điêu]
個条 [Cá Điêu]
か条 [Điêu]
かじょう

Danh từ chung

mục; điều khoản; điều; phần; điểm

Hán tự

đơn vị đếm cho vật phẩm
Điêu điều khoản
cá nhân; đơn vị đếm đồ vật

Từ liên quan đến 箇条