十
[Thập]
10
拾 [Thập]
什 [Thập]
一〇 [Nhất 〇]
10
拾 [Thập]
什 [Thập]
一〇 [Nhất 〇]
じゅう
とお
– 十・10
と
– 十
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
📝 拾 được dùng trong văn bản pháp lý
mười; 10
JP: その会は十時に終わった。
VI: Buổi họp đó kết thúc vào lúc mười giờ.
Danh từ chung
mười tuổi
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
sách tập thơ