評定 [Bình Định]
ひょうてい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đánh giá; xếp hạng; điểm số; thẩm định

Hán tự

Bình đánh giá; phê bình; bình luận
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 評定