計測 [Kế Trắc]
けいそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đo lường

Hán tự

Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường

Từ liên quan đến 計測