社会階級 [Xã Hội Giai Cấp]
しゃかいかいきゅう

Danh từ chung

giai cấp xã hội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ社会しゃかいてき階級かいきゅうひく人々ひとびと軽蔑けいべつする。
Anh ấy khinh thường những người thuộc tầng lớp thấp của xã hội.
アメリカは自国じこくが「階級かいきゅうい」社会しゃかいであると主張しゅちょうしたがる。
Mỹ thích tuyên bố rằng họ là một xã hội không có giai cấp.
カール・マルクスいわく「あらゆる社会しゃかい歴史れきし階級かいきゅう闘争とうそう歴史れきしである」だそうです。
Theo Karl Marx, "Lịch sử của mọi xã hội là lịch sử của các cuộc đấu tranh giai cấp."
むかしからいまいたるまで存在そんざいする、あらゆる社会しゃかい歴史れきし階級かいきゅう闘争とうそう歴史れきしである。
Lịch sử của mọi xã hội từ xưa đến nay là lịch sử của các cuộc đấu tranh giai cấp.

Hán tự

công ty; đền thờ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Giai tầng; cầu thang
Cấp cấp bậc

Từ liên quan đến 社会階級