立ち位置
[Lập Vị Trí]
立位置 [Lập Vị Trí]
立位置 [Lập Vị Trí]
たちいち
Danh từ chung
vị trí (nơi đứng); chỗ đứng
Danh từ chung
vị trí; lập trường; quan điểm; vai trò